Sổ đỏ là giấy tờ quan trọng xác định quyền sử dụng đất, sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất. Việc ghi tên trong sổ đỏ đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu. Trong mối quan hệ vợ chồng, việc sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng liệu có bắt buộc không và điều kiện thế nào, là một vấn đề được quan tâm rất nhiều. Trong bài viết này, Mogi sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thông tin về các quy định liên quan.
Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng có bắt buộc không?
Để quá trình quản lý tài sản và hưởng các quyền lợi pháp lý liên quan đến sở hữu đất đai và nhà ở, việc có tên trên sổ đỏ là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, liệu việc đứng tên trên sổ đỏ có bắt buộc đối với cả hai vợ chồng hay không? Theo luật, việc 2 vợ chồng cùng đứng tên sổ đỏ không bắt buộc mà phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Hãy cùng điểm qua các điều kiện và quy định cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về vấn đề này:
Đối với tài sản riêng của vợ hoặc chồng
Theo quy định trong luật, không bắt buộc phải đứng tên cả hai vợ chồng trên sổ đỏ nếu tài sản là tài sản riêng của mỗi người. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của mỗi vợ hoặc chồng bao gồm các loại tài sản như: “ tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng cho vợ, chồng; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng.” Trong trường hợp này, việc chỉ một trong hai vợ chồng có tên trên sổ đỏ là hợp lệ và không yêu cầu phải có cả hai tên.
Đối với tài sản chung của cả 2 vợ chồng
Tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân và tài sản được tạo lập bởi một trong hai vợ chồng nhưng được coi là tài sản chung của cả hai. Theo khoản 1 điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: “Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung. Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.”
Theo quy định của Luật Đất đai 2013, khi có sổ đỏ cho tài sản chung của vợ chồng, thì cả hai vợ chồng đều phải được ghi tên trong sổ đỏ. Điều này trừ trường hợp: có thỏa thuận ghi tên một người, vợ hoặc chồng đã ủy quyền cho người kia đứng tên. Việc có cả hai tên trên sổ đỏ giúp bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm pháp lý của cả hai bên trong trường hợp có bất kỳ tranh chấp nào phát sinh.
Như vậy, việc có tên trên sổ đỏ của cả hai vợ chồng sẽ phụ thuộc vào loại tài sản và quy định pháp lý liên quan. Đối với tài sản riêng, không bắt buộc phải có cả hai tên, trong khi đối với tài sản chung, việc có cả hai tên là bắt buộc để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai vợ chồng.
Bên cạnh đó, còn một trường hợp đặc biệt đối với tài sản chung mà các cặp đôi nên lưu ý. Trong trường hợp tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, về nguyên tắc đây là tài sản chung nhưng vợ, chồng thỏa thuận đây là tài sản riêng của một bên. Tuy nhiên, nếu vợ hoặc chồng muốn xác định rằng một phần của tài sản là riêng của mình, họ cần thỏa thuận với nhau và lập một giấy cam kết. Giấy cam kết này được công chứng viên xác nhận và sau đó được sử dụng để chứng nhận giao dịch để một bên đứng tên trong sổ đỏ. Khi muốn chuyển nhượng tài sản, người đứng tên phải xuất trình văn bản cam kết đã được lập trước đó tại cơ quan công chứng. Điều này giúp đảm bảo rằng việc chuyển nhượng được thực hiện một cách hợp pháp và không yêu cầu sự tham gia của người không có tên trong giấy chứng nhận.
Ngoài ra, trong trường hợp tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân và sổ đỏ đứng tên cả hai vợ chồng, nhưng một bên không thể thực hiện các giao dịch dân sự liên quan đến tài sản chung vì một lý do nào đó, vợ hoặc chồng có thể lập một Giấy ủy quyền được chứng nhận bởi công chứng viên. Giấy ủy quyền này cho phép người khác thay mặt họ thực hiện một số công việc nhất định liên quan đến tài sản chung của vợ chồng, như chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp, và các công việc tương tự.
Lý do nên để sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng
Đảm bảo giá trị pháp lý của tài sản: Khi cả hai vợ chồng đều được ghi tên trong sổ đỏ, họ đều được công nhận là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản chung. Mọi hành vi định đoạt tài sản chung đều phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng. Việc này giúp tránh những tranh chấp về quyền sở hữu sau này, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên một cách hiệu quả. Luật Đất đai 2013 (Khoản 4, Điều 98) và Nghị định 43/2014 (Điều 76) đã quy định rõ về việc này, khẳng định tính pháp lý của sổ đỏ đứng tên cả hai vợ chồng.
Bên cạnh đó, khi cả hai vợ chồng đều ký tên vào các hợp đồng liên quan đến tài sản chung như khoản nợ, thế chấp tài sản,… các giao dịch được thực hiện sẽ có giá trị pháp lý cao hơn. Việc này giúp hạn chế những rủi ro tiềm ẩn trong quá trình giao dịch, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên một cách tốt nhất.
Đảm bảo quyền lợi bình đẳng của 2 vợ chồng: Việc ghi tên cả vợ và chồng trong sổ đỏ thể hiện sự công bằng trong việc sở hữu tài sản chung, đảm bảo quyền lợi của cả hai bên, ngăn chặn tình trạng một bên tự ý chiếm đoạt tài sản hoặc tranh chấp tài sản khi có sự xung đột trong mối quan hệ. Theo quy định pháp luật (khoản 4 điều 98 Luật Đất đai 2013, điều 76 Nghị định 43/2014, khoản 1 điều 34 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014), bất động sản hình thành trong hôn nhân (trừ trường hợp được tặng cho hoặc thừa kế riêng) phải được ghi tên cả hai vợ chồng trong sổ đỏ. Việc này giúp tránh những tranh chấp về quyền sở hữu sau này, bảo vệ quyền lợi của cả vợ và chồng một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, việc phụ nữ được ghi tên trong sổ đỏ chung với chồng góp phần nâng cao vị thế của họ trong gia đình và xã hội. Phụ nữ có quyền tham gia vào các quyết định liên quan đến tài sản chung, từ đó chủ động hơn trong các hoạt động kinh tế. Đây là bước tiến quan trọng trong việc xóa đói, giảm nghèo và thúc đẩy bình đẳng giới.
Hạn chế những rủi ro phát sinh trong quá trình chung sống: Việc để sổ đỏ đứng tên cả hai vợ chồng có thể bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn. Khi chỉ ghi tên một người trong sổ đỏ, người kia có thể tự ý định đoạt tài sản, gây ra những mâu thuẫn và tranh chấp về quyền sở hữu. Bằng cách ghi tên cả hai vợ chồng trong sổ đỏ, không có ai có thể tự ý chiếm đoạt tài sản một cách không công bằng hoặc tranh chấp tài sản một cách phi lý. Điều này giúp duy trì sự ổn định và hoà hợp trong mối quan hệ hôn nhân, đồng thời giữ vững lòng tin và sự tôn trọng giữa các bên. Đặc biệt, trong trường hợp một trong hai vợ chồng qua đời, người còn lại vẫn giữ quyền sở hữu và sử dụng tài sản chung một cách hợp pháp, tránh được những tranh chấp pháp lý và giữ vững ổn định cho gia đình.
Quy định phân chia tài sản khi sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng
Khi sổ đỏ đứng tên cả hai vợ chồng, quy định về phân chia tài sản trở nên phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết về luật pháp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những quy định cụ thể và các trường hợp đặc biệt liên quan đến việc phân chia tài sản trong các trường hợp để có cái nhìn tổng quan về quy trình và quyền lợi của cả hai bên.
Trường hợp 2 vợ chồng ly hôn
Quy định về phân chia tài sản riêng:
- Quy định về phân chia tài sản riêng trước hôn nhân: Theo Khoản 4, Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nếu tài sản là tài sản trước hôn nhân và không được sát nhập vào tài sản chung thì không cần phải chia. Điều này đảm bảo quyền lợi cho bên sở hữu tài sản trước kết hôn và giữ vững tính riêng tư của tài sản đó.
Ví dụ: Chị A sở hữu một căn nhà trước khi kết hôn với anh B. Chị A không sát nhập căn nhà này vào tài sản chung sau khi kết hôn. Khi ly hôn, chị A vẫn được sở hữu toàn bộ căn nhà này.
- Quy định về phân chia tài sản riêng trong hôn nhân: Theo Điều 43, Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng trong hôn nhân bao gồm: lợi tức, hoa hồng, thu nhập từ tài sản riêng; tài sản thừa kế, được tặng cho riêng mỗi bên. Khi ly hôn, tài sản riêng trong hôn nhân được chia đôi cho mỗi bên.
Tuy nhiên, khi phân chia tài sản riêng trong hôn nhân, cần phải suy xét thêm các yếu tố khác được quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Điều 59. Nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn
1. Trong trường hợp chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định thì việc giải quyết tài sản do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì theo yêu cầu của vợ, chồng hoặc của hai vợ chồng, Tòa án giải quyết theo quy định tại các khoản 2, 3, 4 và 5 Điều này và tại các điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật này.
Trong trường hợp chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận thì việc giải quyết tài sản khi ly hôn được áp dụng theo thỏa thuận đó; nếu thỏa thuận không đầy đủ, rõ ràng thì áp dụng quy định tương ứng tại các khoản 2, 3, 4 và 5 Điều này và tại các điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật này để giải quyết.
2. Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây:
a) Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng;
b) Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập;
c) Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập;
d) Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
3. Tài sản chung của vợ chồng được chia bằng hiện vật, nếu không chia được bằng hiện vật thì chia theo giá trị; bên nào nhận phần tài sản bằng hiện vật có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng thì phải thanh toán cho bên kia phần chênh lệch.
4. Tài sản riêng của vợ, chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật này.
Trong trường hợp có sự sáp nhập, trộn lẫn giữa tài sản riêng với tài sản chung mà vợ, chồng có yêu cầu về chia tài sản thì được thanh toán phần giá trị tài sản của mình đóng góp vào khối tài sản đó, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.
5. Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
6. Tòa án nhân dân tối cao chủ trì phối hợp với Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Bộ Tư pháp hướng dẫn Điều này.”
Ví dụ: nếu sau khi kết hôn, vợ A mua thêm đất và ký kết hợp đồng mua bán đất có đăng ký sổ đỏ đứng tên cả hai vợ chồng, khi ly hôn, phần đất này sẽ được xem xét chia sổ đỏ cho cả hai vợ chồng.
- Quy định về phân chia tài sản chung: Quy định về phân chia tài sản chung được trình bày theo Khoản 2, Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Trong trường hợp tài sản được coi là tài sản chung, phân chia sẽ được tiến hành theo quy định của luật, nhằm đảm bảo quyền lợi của cả hai bên một cách công bằng.
+ Quy định về việc trả tiền nợ: Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng quy định về việc trả tiền nợ liên quan đến tài sản chung trong trường hợp ly hôn. Tại khoản 1, điều 27 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: “Vợ, chồng chịu trách nhiệm liên đới đối với giao dịch do một bên thực hiện quy định tại khoản 1 Điều 30 hoặc giao dịch khác phù hợp với quy định về đại diện tại các điều 24, 25 và 26 của Luật này.” Điều này giúp xác định rõ ràng trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên, đồng thời tránh được những tranh cãi về nợ nần sau này. Nợ chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân được thanh toán bằng tài sản chung. Nợ riêng của mỗi bên do mỗi bên tự thanh toán. Nếu vợ chồng có thỏa thuận về việc thanh toán nợ, thỏa thuận đó có giá trị pháp lý.
Trường hợp vợ hoặc chồng mất
Đối với tài sản riêng của người đã mất: Theo Điểm a, Khoản 1, Điều 651 của Bộ luật Dân sự 2015, tài sản riêng của người đã mất sẽ được xác định và chuyển nhượng theo quy định của luật, bao gồm việc thừa kế cho người thừa kế hợp pháp.
Ví dụ: Anh H sở hữu một chiếc xe máy trước khi kết hôn với chị I. Khi anh H qua đời, chiếc xe máy này sẽ thuộc về những người thừa kế theo pháp luật của anh H, bao gồm vợ, con và cha mẹ.
Đối với tài sản chung của 2 vợ chồng: Theo Điều 66 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của 2 vợ chồng sẽ được phân chia theo quy định của luật. Trong trường hợp một trong hai vợ chồng mất, phân chia tài sản chung sẽ được xác định để đảm bảo quyền lợi của bên còn sống và các người thừa kế hợp pháp của người đã mất (bao gồm sổ đỏ đứng tên cả 2 vợ chồng khi ly hôn).
Để rõ hơn về cách giải quyết tài sản của vợ chồng trong trường hợp một bên chết hoặc bị Tòa án tuyên bố là đã chết, tại Điều 66 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã quy định rõ:
“1. Khi một bên vợ, chồng chết hoặc bị Tòa án tuyên bố là đã chết thì bên còn sống quản lý tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp trong di chúc có chỉ định người khác quản lý di sản hoặc những người thừa kế thỏa thuận cử người khác quản lý di sản.
2. Khi có yêu cầu về chia di sản thì tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận về chế độ tài sản. Phần tài sản của vợ, chồng chết hoặc bị Tòa án tuyên bố là đã chết được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế.
3. Trong trường hợp việc chia di sản ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của vợ hoặc chồng còn sống, gia đình thì vợ, chồng còn sống có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế phân chia di sản theo quy định của Bộ luật dân sự.
4. Tài sản của vợ chồng trong kinh doanh được giải quyết theo quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều này, trừ trường hợp pháp luật về kinh doanh có quy định khác.”
Ví dụ: Anh K và chị L kết hôn và có một căn nhà. Khi anh K qua đời, chị L sẽ được hưởng mảnh đất chung nếu không có di chúc thừa kế khác.
Thủ tục sang tên sổ đỏ khi vợ hoặc chồng mất
Khi một trong hai vợ chồng mất đi, thủ tục sang tên sổ đỏ đối với tài sản chung trở nên cần thiết để đảm bảo quyền lợi và sở hữu hợp pháp của người còn lại. Dưới đây là các bước ngắn gọn cần tuân thủ trong quá trình này:
Bước 1: Liên hệ với Văn phòng công chứng để tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ:
- Giấy khai tử của người đã mất.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc sổ đỏ của thửa đất.
- Giấy tờ chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người còn sống.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ chồng (sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn).
- Đơn đề nghị sang tên sổ đỏ (theo mẫu của phòng công chứng hoặc cơ quan đăng ký đất đai).
- Giấy tờ chứng minh việc thừa kế tài sản (nếu có).
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu của phòng công chứng hoặc cơ quan đăng ký đất đai.
Bước 3: Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại phòng công chứng hoặc cơ quan đăng ký đất đai nơi quản lý đất đai.
Bước 4: Xử lý hồ sơ: Phòng công chứng hoặc cơ quan đăng ký đất đai sẽ tiến hành xác minh hồ sơ, lập văn bản chuyển quyền sở hữu đất và cấp sổ đỏ mới.
Lời kết
Bài viết trên đây Mogi đã cung cấp cho bạn những thông tin liên quan đến câu hỏi: Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng có bắt buộc không? Việc ghi tên 2 vợ chồng trong sổ đỏ mang lại nhiều lợi ích cho cả hai về mặt pháp lý và quyền lợi. Tuy nhiên, luôn nhớ tham khảo ý kiến của luật sư nếu gặp phải các vấn đề phức tạp liên quan đến quyền sở hữu đất đai. Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề mua bán nhà đất, thủ tục pháp lý bất động sản, hoặc đầu tư dự án, hãy theo dõi Mogi.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết và tin tức hữu ích!
Xem thêm:
- Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất cập nhật mới nhất 2022
- Tiền sử dụng đất là gì? Một số trường hợp miễn giảm tiền sử dụng đất