Đá trầm tích là một loại đá khá phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thị trường. Tuy vậy, cái tên trầm tích vẫn khá xa lạ với mọi người, vậy hãy cùng Mogi tìm hiểu rõ đá trầm tích là gì? Đặc điểm nổi bật và những ứng dụng của đá trong đời sống con người qua bài viết dưới đây nhé!
Đá trầm tích là gì?
Đá trầm tích là loại vật liệu được hình thành tự nhiên qua quá trình lắng đọng vật chất. Đá trầm tích, đá magma và đá biến chất là 3 thành phần chính để cấu tạo nên vỏ trái đất. Các loại đá trầm được tạo ra qua quá trình phong hóa, lắng đọng và tích tụ trong thời gian dài.
Dưới những tác động của các yếu tố tự nhiên như nước và gió làm bề mặt của những tảng đá tự nhiên bị phá vỡ. Tiếp đó, các hạt vật chất sẽ bắt đầu di chuyển và lắng đọng ở trong những bể trầm tích. Quá trình này được lặp đi lặp lại và trải qua một thời gian dài, dưới sự tác động của áp lực các lớp trầm tích sẽ dính kết vào nhau và tạo nên đá trầm tích.
Sự hình thành đá trầm tích
Đá trầm tích được hình thành ở đâu và hình thành như thế nào? Loại đá này được hình thành qua 4 giai đoạn, cụ thể:
Phong hóa |
Đây là quá trình các yếu tố thiên nhiên chủ yếu là nước và gió, liên tục tác động làm mài mòn và phá hủy đất đá và các khoáng vật bên trong. |
Vận chuyển |
Dần dần đá bị xói mòn và được vận chuyển xuống các khu vực thấp hơn thông qua sự hỗ trợ của nước và gió. |
Lắng đọng |
Do sự tác động của trọng lực, các hạt rắn bị xói mòn sẽ lắng xuống đáy hồ. |
Gắn kết |
Dưới sự áp lực của lực nén trong một thời gian dài, các hạt rắn sẽ kết dính với nhau tạo thành đá trầm tích. |
Sự lặp đi lặp lại của bốn giai đoạn trên sẽ tạo ra các tầng đá trầm tính xếp chồng chất lên nhau. Trải qua hàng tỷ năm, đến ngày nay loại đá này đã có mặt ở khắp mọi nơi tạo nên bề mặt Trái Đất.
>>>Tham khảo thêm: Thạch cao là gì? Ứng Dụng Của Thạch Cao Trong Nội Thất Và Xây Dựng
Cấu tạo của đá trầm tích
Đá trầm tích có cấu tạo phân lớp các thành phần chính là:
- Khoáng vật có sẵn trước khi tạo nên trầm tích;
- Khoáng vật được tạo thành ở trong giai đoạn hình thành đá;
- Các di tích hữu cơ.
Để xác định được độ tuổi của đá trầm tích, các nhà học thạch căn cứ và các di tích hữu cơ của đá. Vì được hình thành từ nhiều loại đá khác nhau như đất sét, sỏi,… mà loại đá này lại có độ bền và độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt tốt, chịu được acid, khó trầy xước, có hoạ tiết bắt mắt và không bay màu
Đặc điểm nổi bật của đá trầm tích
Đá trầm tích có đặc điểm gì nổi bật? Đặc điểm nổi bật của đá trầm tích là có các lớp khác nhau rõ rệt về chiều dày, thành phần, màu sắc và độ lớn, độ lớn của các hạt. Do các chất keo liên kết thiên nhiên co lại nên các hạt không được chèn đầy nên loại đá này thường không đặc và chắc bằng đá macma.
Ưu điểm
- Đá trầm tích dễ khai thác và gia công nên trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thị trường.
- Giá thành phù hợp với thu nhập của mỗi gia đình.
Nhược điểm
- Cấu trúc đá mềm, dễ bị thấm nước có khi bị tan rã trong nước và khả năng chịu lực kém.
- Đá trầm tích dễ bị nứt vỡ khi có sự tác động của độ ẩm trong không khí.
Phân loại đá trầm tích
Đá trầm tích cơ học
Điều kiện hình thành |
Đá trầm tích cơ học là loại đá được tạo thành từ các sản phẩm phong hoá của nhiều loại đá, thành phần khoáng vật của đá trầm tích cơ học rất phức tạp. |
|
Cấu tạo |
Loại đá này được cấu tạo từ các hạt rời phân tán như cát sỏi, đất sét và liên kết lại nhau bởi các chất liên kết thiên nhiên như cát kết và cuội kết. |
|
Phân loại |
Các loại đá hạt thô |
|
Các loại đá có độ hạt vừa |
Cát và sa thạch. |
|
Loại đá hạt mịn |
Được gọi là bột hoặc bột kết. |
|
Loại hạt nhỏ nhất |
Đất sét (được phân loại và đặt tên dựa trên thành phần các khoáng vật). |
Đá trầm tích hóa học
Điều kiện tạo thành |
Đá trầm tích hóa học được tạo thành từ các chất hoà tan trong nước lắng đọng xuống sau đó kết tủa lại. |
Cấu tạo |
Đá trầm tích hóa học được cấu tạo từ các hạt rất nhỏ, thành phần các khoáng đơn giản và đều hơn đá trầm tích cơ học. |
Loại đá phổ biến |
Các loại đá trầm tích hóa học phổ biến trong tự nhiên là dolomit, thạch cao, túp đá vôi, muối mỏ, manhezit và anhydrit. |
>>>Tham khảo thêm: Những Mẫu Nhà Di Động Giá Rẻ, Nên Chọn Nhà Di Động Hay Truyền Thống
Đá trầm tích hữu cơ
Điều kiện tạo thành |
Đá trầm tích hữu cơ được tạo thành từ sự tích tụ của các loại xác vô cơ như xác của động thực vật sống dưới nước. |
Cấu tạo |
Đá trầm tích hữu cơ được cấu tạo từ các khoáng chất và xác của động vật, thực vật sống dưới nước. |
Loại đá phổ biến |
Các loại đá trầm tích hữu cơ phổ biến là đá cacbonat là silic, cụ thể như đá vôi, đá trepen, đá phấn và đá vôi vỏ sò. |
Ứng dụng của đá trầm tích
Xây dựng công trình
Với tính linh hoạt cao, đá vôi và sa thạch được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình. Sa thạch được dùng để làm gạch xây dựng, gạch lát sân vườn hoặc gạch đá để ốp tường. Bên cạnh đó, đá vôi được dùng để làm vôi bột dùng làm xi măng hoặc làm vôi sống để gia cố nền.
Trang trí nội thất
Qua quá trình biến chất, dưới nhiệt độ và áp suất cao đã làm phá huỷ cấu trúc của đá trầm tích, đá được tái cấu trúc lại dưới dạng kết tinh dạng khảm tạo thành đá cẩm ( hay còn được gọi là đá marble). Với khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ cao, đá cẩm thạch được sử dụng rộng rãi trong trang trí nội thất.
Làm tranh đá trang trí |
|
Lát sàn phòng khách |
|
Ốp tường phòng tắm |
Đá cẩm thạch cũng được trọng dụng để ốp tường phòng khách, bởi tính chống thấm tốt và tính thẩm mỹ cao. |
Lát ốp cầu thang |
Sử dụng đá cẩm thạch để lót cầu thang sẽ giúp cho không gian sống của bạn trở nên tinh tế, đầy sang trọng. |
Thi công bể cá thủy sinh |
Đá trầm tích vân mây được sử dụng để làm bể cá thuỷ sinh, vì khi cho vào nước loại đá này sẽ chuyển màu tạo hiệu ứng kích thích thị giác. Mặt khác, sự mộc mạc của đá trầm tích này khiến cho bể cá thuỷ sinh thêm sinh động và gần gũi. |
Một số lưu ý khi sử dụng đá trầm tích
Mỗi loại đá trầm tích sẽ có những ưu nhược điểm riêng, vì vậy bạn nên lựa chọn loại đá phù hợp với nhu cầu sử dụng để đạt được hiệu quả cao nhất và giảm thiểu được rủi ro:
- Trong nghệ thuật bạn nên sử dụng các loại đá biến chất từ đá vôi, đất sét.
- Trong kiến trúc bạn nên sử dụng đá phiến, sứ sa thạch hoặc đá vôi
Kết Luận
Bài viết trên Mogi đã thông tin đến bạn sự hình thành và những ứng dụng của đá trầm tích trong đời sống, hy vọng những thông tin trên hữu ích với bạn. Đừng quên truy cập Mogi.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin về nhà đất, kiến trúc và phong thuỷ nhé!
>>>Có thể tham khảo thêm:
- Resin Là Gì? Nhựa Resin Có Tốt Không? Phân Loại, Ứng Dụng Resin
- 50+ Mẫu Nhà Công Ten Nơ Đẹp Hiện Đại Và Tiết Kiệm Chi Phí Mới Nhất