-
2Phú Thượng – Tây Hồ - Ô Tô – 109 M2 – C4 – MT – 6.9 M – Giá 20.9 Tỷ. M
Phú Xá, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội- 109 m2
- 2
- 2
20 tỷ 900 triệu -
4Lạc Long Quân – Tây Hồ - Ô Tô – 136 m2 – C4 – MT 5.7 M – Giá 36.3 Tỷ.
Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội- 136 m2
- 3
- 3
36 tỷ 300 triệu -
2Phân Lô F361 – An Dương – Tây Hồ - 81 m2 – 6 T – MT 4.2 m – Giá 18.8 T
An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội- 81 m2
- 8
- 8
18 tỷ 800 triệu -
5Hoàng Hoa Thám – Ba Đình – Ô TÔ – 102 M – 5 T – MT 5 m – Giá 20.3 Tỷ.
Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội- 102 m2
- 12
- 7
20 tỷ 300 triệu -
6Mặt Ngõ 55 Hoàng Hoa Thám – Ô Tô - 71 M- 3 T – MT 6 M – Giá 20.8 Tỷ.
Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội- 71 m2
- 5
- 4
20 tỷ 800 triệu -
8Âu Cơ – Tây Hồ - Ô TÔ – KD – 105 M2 – 5 Tầng – MT 4.2 M – Giá 16.8 Tỷ.
Âu Cơ, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội- 105 m2
- 5
- 4
16 tỷ 800 triệu -
10Trung Tâm Thành Phố Hoà Bình – 588 M2 – 3 T – MT 18 M – Giá 13.5 Tỷ.
Đại Nghĩa, Xã Bột Xuyên, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội- 588 m2
- 7
- 6
13 tỷ 500 triệu -
4An Dương Vương – Tây Hồ - Ô TTo – 101 M – Đất – MT4.5 M – Giá 26.3 Tỷ.
An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội- 101 m2
- 0
- 0
26 tỷ 300 triệu -
6Xuân Đỉnh – Nam Từ Liêm – Ô Tô Tránh – 58 M – 5 T – MT 4 M – Giá 18.2
Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội- 58 m2
- 5
- 5
18 tỷ 200 triệu -
6Mặt Phố Thuỵ Khuê – Tây Hồ - 81 M2 – 4 Tầng – MT 7.9 M – Giá 26.6 Tỷ.
Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội- 81 m2
- 6
- 4
26 tỷ 600 triệu
