-
4Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Ô Tô – 71 M2 – 4 T – MT 10 M – Giấ 22.3 T
Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội- 71 m2
- 6
- 4
22 tỷ 300 triệu -
7Phố Xuân Thuỷ - Cầu Giấy – 218 M2 – 4 Tầng -MT 14 M – Giá 38.3 Tỷ.
Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội- 218 m2
- 5
- 5
38 tỷ 300 triệu -
5Xuân Đỉnh – Bắc Từ Liêm – Ô TÔ 261 M2 – 4 T – MT 10 M – Giá 66.8 Tỷ.
Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội- 261 m2
- 5
- 5
66 tỷ 800 triệu -
5Mặt Phố Hoàng Hao Thám – Ba Đình = 207 M – 4T – MT 6.8 M – Giá 64.8 Tỷ
Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội- 207 m2
- 5
- 5
64 tỷ 800 triệu -
6Phú Gia Phú Thượng – Tây Hồ - Ô Tô – 334 M2 – 3T – MT 11.5 M – Giá 59.
Phú Gia, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội- 334 m2
- 9
- 9
59 tỷ 800 triệu -
2Mặt Phố Láng Hạ - Đống Đa – 131 M2 – 4 Tầng – MT 5.9 M – Giá 64.8 Tỷ.
Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội- 131 m2
- 4
- 4
64 tỷ 800 triệu -
5Mặt Phố Nguyễn Hoàng Tôn - Tây Hồ - 81 M2 – Cấp 4 – Giá 19.4 Tỷ.
Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội- 81 m2
- 2
- 2
19 tỷ 400 triệu -
4Tân Ấp Ba ĐÌnh – 84 M2 – 3 Tầng – MT 7.3 M – Giá 8.2 Tỷ
Tân Ấp, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Hà Nội- 84 m2
- 3
- 2
8 tỷ 200 triệu -
2Phố Hào Nam – Đống Đa – 95 M2 – 4 Tầng – MT 5 M – Giá 19.2 Tỷ.
Hào Nam, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội- 95 m2
- 5
- 4
19 tỷ 200 triệu -
8Phố Ngọc Khánh – Ba Đình – Ô Tô Tránh – 85 M2 – 5 T – MT 5M – Giá 33.7
Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội- 85 m2
- 6
- 4
33 tỷ 700 triệu
